Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截夺

Pinyin: jié duó

Meanings: Cướp đoạt, chiếm đoạt ngang nhiên, To seize or snatch openly., ①在路上截人抢取财物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 隹, 𢦏, 大, 寸

Chinese meaning: ①在路上截人抢取财物。

Grammar: Động từ ghép gồm hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tranh chấp tài sản.

Example: 敌军试图截夺我们的物资。

Example pinyin: dí jūn shì tú jié duó wǒ men de wù zī 。

Tiếng Việt: Quân địch cố gắng cướp đoạt vật tư của chúng ta.

截夺
jié duó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp đoạt, chiếm đoạt ngang nhiên

To seize or snatch openly.

在路上截人抢取财物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截夺 (jié duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung