Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截取
Pinyin: jié qǔ
Meanings: Cắt ra, trích đoạn, lấy một phần từ toàn bộ, To extract, take a part from the whole., ①从整体中切取一部分。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 隹, 𢦏, 又, 耳
Chinese meaning: ①从整体中切取一部分。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần trích đoạn (ví dụ: 截取数据 - trích xuất dữ liệu).
Example: 他截取了一段视频做分析。
Example pinyin: tā jié qǔ le yí duàn shì pín zuò fēn xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy trích ra một đoạn video để phân tích.

📷 Các cầu thủ bóng đá Mỹ nhảy để bắt vào ban đêm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt ra, trích đoạn, lấy một phần từ toàn bộ
Nghĩa phụ
English
To extract, take a part from the whole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从整体中切取一部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
