Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截发留宾
Pinyin: jié fà liú bīn
Meanings: Cắt tóc để giữ khách ở lại (ám chỉ lòng hiếu khách và sự tận tâm phục vụ khách quý), Cutting one's hair to keep guests staying (indicating hospitality and dedication to serving esteemed guests)., 以之为贤母好客的典故。[出处]晋陶侃少家贫。一日大雪,同郡孝廉范逵往访,陶母湛氏剪发卖以治馔款客,并剉碎草荐以供其马。事见南朝·宋·刘义庆《世说新语·贤媛》。[例]只他母新宁夫人,他娘子张氏,也都有~、锉荐供马的气概。——《隋唐演义》第四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 隹, 𢦏, 发, 刀, 田, 兵, 宀
Chinese meaning: 以之为贤母好客的典故。[出处]晋陶侃少家贫。一日大雪,同郡孝廉范逵往访,陶母湛氏剪发卖以治馔款客,并剉碎草荐以供其马。事见南朝·宋·刘义庆《世说新语·贤媛》。[例]只他母新宁夫人,他娘子张氏,也都有~、锉荐供马的气概。——《隋唐演义》第四回。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa biểu tượng, nói về hành động cực đoan để thể hiện lòng hiếu khách. Cấu trúc: 动词 + 名词 + 动词 + 名词.
Example: 她为了招待客人,不惜截发留宾。
Example pinyin: tā wèi le zhāo dài kè rén , bù xī jié fā liú bīn 。
Tiếng Việt: Cô ấy vì muốn tiếp đãi khách mà không tiếc cắt tóc để giữ khách ở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt tóc để giữ khách ở lại (ám chỉ lòng hiếu khách và sự tận tâm phục vụ khách quý)
Nghĩa phụ
English
Cutting one's hair to keep guests staying (indicating hospitality and dedication to serving esteemed guests).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以之为贤母好客的典故。[出处]晋陶侃少家贫。一日大雪,同郡孝廉范逵往访,陶母湛氏剪发卖以治馔款客,并剉碎草荐以供其马。事见南朝·宋·刘义庆《世说新语·贤媛》。[例]只他母新宁夫人,他娘子张氏,也都有~、锉荐供马的气概。——《隋唐演义》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế