Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戢
Pinyin: jí
Meanings: Thu dọn, cất giữ vũ khí; ngừng chiến tranh., To store weapons; to cease warfare., ①收藏(兵器)。[例]载戢干戈。——《诗·周颂·时迈》。[例]夫兵戢而时动。——《国语·周语》。[例]夫兵戢而时动,动则威。——《国语·周语》。[合]戢刃(收起刀剑等利器);戢戢(聚集);戢载(收集装载);戢藏(收藏)。*②引申指停止战争。[例]弗戢,将自焚。——《左传·隐公四年》。[合]戢戈(息兵);戢兵(停用兵器,禁用武力);戢武(息兵)。*③收敛。[据]戢,敛也。——《小尔雅》。[例]戢其左翼。——《诗·小雅·鸳鸯》。[例]不戢不难。——《诗·小雅·桑扈》。[例]翼翼归鸟,戢羽寒条。——陶渊明《归鸟》。[合]戢鳞(敛鳞。鱼止息不游。比喻怀志坐待时机);戢羽(敛翅止飞);戢身(敛迹)。*④隐居。[合]戢伏(隐居);戢景(戢影。藏匿行踪。比喻退休隐居);戢迹(匿迹)。*⑤约束。[合]戢军(约束士兵);戢制(制止);戢手(束手);戢畏(犹畏服);戢御(约束统治)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 咠, 戈
Chinese meaning: ①收藏(兵器)。[例]载戢干戈。——《诗·周颂·时迈》。[例]夫兵戢而时动。——《国语·周语》。[例]夫兵戢而时动,动则威。——《国语·周语》。[合]戢刃(收起刀剑等利器);戢戢(聚集);戢载(收集装载);戢藏(收藏)。*②引申指停止战争。[例]弗戢,将自焚。——《左传·隐公四年》。[合]戢戈(息兵);戢兵(停用兵器,禁用武力);戢武(息兵)。*③收敛。[据]戢,敛也。——《小尔雅》。[例]戢其左翼。——《诗·小雅·鸳鸯》。[例]不戢不难。——《诗·小雅·桑扈》。[例]翼翼归鸟,戢羽寒条。——陶渊明《归鸟》。[合]戢鳞(敛鳞。鱼止息不游。比喻怀志坐待时机);戢羽(敛翅止飞);戢身(敛迹)。*④隐居。[合]戢伏(隐居);戢景(戢影。藏匿行踪。比喻退休隐居);戢迹(匿迹)。*⑤约束。[合]戢军(约束士兵);戢制(制止);戢手(束手);戢畏(犹畏服);戢御(约束统治)。
Hán Việt reading: tập
Grammar: Động từ mang sắc thái cổ điển, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.
Example: 戢兵息战。
Example pinyin: jí bīng xī zhàn 。
Tiếng Việt: Cất giữ binh khí, ngừng chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu dọn, cất giữ vũ khí; ngừng chiến tranh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tập
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To store weapons; to cease warfare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收藏(兵器)。载戢干戈。——《诗·周颂·时迈》。夫兵戢而时动。——《国语·周语》。夫兵戢而时动,动则威。——《国语·周语》。戢刃(收起刀剑等利器);戢戢(聚集);戢载(收集装载);戢藏(收藏)
引申指停止战争。弗戢,将自焚。——《左传·隐公四年》。戢戈(息兵);戢兵(停用兵器,禁用武力);戢武(息兵)
收敛。戢,敛也。——《小尔雅》。戢其左翼。——《诗·小雅·鸳鸯》。不戢不难。——《诗·小雅·桑扈》。翼翼归鸟,戢羽寒条。——陶渊明《归鸟》。戢鳞(敛鳞。鱼止息不游。比喻怀志坐待时机);戢羽(敛翅止飞);戢身(敛迹)
隐居。戢伏(隐居);戢景(戢影。藏匿行踪。比喻退休隐居);戢迹(匿迹)
约束。戢军(约束士兵);戢制(制止);戢手(束手);戢畏(犹畏服);戢御(约束统治)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!