Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戞
Pinyin: jiá
Meanings: Một loại vũ khí cổ xưa, tương tự như kiếm., An ancient weapon similar to a sword., ①轻轻地敲打。[例]戛击鸣球。——《书·益稷》。[合]:戛玉敲金(形容声调铿锵悦耳);戛击(敲击);戛玉(敲击玉片)。*②刮,用刀去掉某物。[例]铁线弓戛平其面。——《天工开物》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①轻轻地敲打。[例]戛击鸣球。——《书·益稷》。[合]:戛玉敲金(形容声调铿锵悦耳);戛击(敲击);戛玉(敲击玉片)。*②刮,用刀去掉某物。[例]铁线弓戛平其面。——《天工开物》。
Hán Việt reading: kiết
Grammar: Danh từ chỉ vật, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 博物馆里展出了一把戞。
Example pinyin: bó wù guǎn lǐ zhǎn chū le yì bǎ jiá 。
Tiếng Việt: Bảo tàng đang trưng bày một thanh kiếm cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại vũ khí cổ xưa, tương tự như kiếm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient weapon similar to a sword.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戛玉敲金(形容声调铿锵悦耳);戛击(敲击);戛玉(敲击玉片)
刮,用刀去掉某物。铁线弓戛平其面。——《天工开物》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!