Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战火

Pinyin: zhàn huǒ

Meanings: Biểu tượng của chiến tranh, thường chỉ tình trạng xung đột dữ dội., Symbol of war, often referring to intense conflict., ①指战争。[例]战火纷飞。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 占, 戈, 人, 八

Chinese meaning: ①指战争。[例]战火纷飞。

Grammar: Danh từ mang yếu tố biểu tượng, thường được dùng trong văn học hoặc ngôn ngữ hình ảnh.

Example: 战火已经蔓延到边境地区。

Example pinyin: zhàn huǒ yǐ jīng màn yán dào biān jìng dì qū 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa chiến tranh đã lan rộng đến khu vực biên giới.

战火
zhàn huǒ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu tượng của chiến tranh, thường chỉ tình trạng xung đột dữ dội.

Symbol of war, often referring to intense conflict.

指战争。战火纷飞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

战火 (zhàn huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung