Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 战时
Pinyin: zhàn shí
Meanings: Thời kỳ xảy ra chiến tranh, thời chiến., Wartime, the period when a war occurs., ①交战之时。[例]战时供给。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 占, 戈, 寸, 日
Chinese meaning: ①交战之时。[例]战时供给。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử.
Example: 战时物资非常紧缺。
Example pinyin: zhàn shí wù zī fēi cháng jǐn quē 。
Tiếng Việt: Trong thời chiến, vật tư rất khan hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ xảy ra chiến tranh, thời chiến.
Nghĩa phụ
English
Wartime, the period when a war occurs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交战之时。战时供给
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!