Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战报

Pinyin: zhàn bào

Meanings: Báo cáo chiến sự hoặc tin tức từ tiền tuyến trong thời chiến., War report or news from the frontlines during wartime., ①关于战争形势的公报。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 占, 戈, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①关于战争形势的公报。

Grammar: Từ ghép gồm '战' (chiến) và '报' (báo), thường xuất hiện trong văn cảnh quân sự.

Example: 前线发来了最新的战报。

Example pinyin: qián xiàn fā lái le zuì xīn de zhàn bào 。

Tiếng Việt: Tiền tuyến gửi đến báo cáo chiến sự mới nhất.

战报
zhàn bào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo chiến sự hoặc tin tức từ tiền tuyến trong thời chiến.

War report or news from the frontlines during wartime.

关于战争形势的公报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

战报 (zhàn bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung