Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战战兢兢

Pinyin: zhàn zhàn jīng jīng

Meanings: Rất cẩn thận và lo lắng, sợ hãi mắc lỗi hoặc gặp nguy hiểm., Very cautious and fearful, afraid of making mistakes or facing danger., 战战恐惧的样子;兢兢小心谨慎的样子。形容非肠怕而微微发抖的样子。也形容小心谨慎的样子。[出处]《诗经·小雅·小昮》“战战兢兢,如临深渊,如履薄冰。”[例]那小孩~地走着,唯恐摔倒。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 占, 戈, 克

Chinese meaning: 战战恐惧的样子;兢兢小心谨慎的样子。形容非肠怕而微微发抖的样子。也形容小心谨慎的样子。[出处]《诗经·小雅·小昮》“战战兢兢,如临深渊,如履薄冰。”[例]那小孩~地走着,唯恐摔倒。

Grammar: Thành ngữ này là một cụm từ cố định, thường dùng để nói về trạng thái tâm lý lo lắng.

Example: 他在老板面前总是战战兢兢的。

Example pinyin: tā zài lǎo bǎn miàn qián zǒng shì zhàn zhàn jīng jīng de 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cẩn thận và lo lắng trước mặt sếp.

战战兢兢
zhàn zhàn jīng jīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất cẩn thận và lo lắng, sợ hãi mắc lỗi hoặc gặp nguy hiểm.

Very cautious and fearful, afraid of making mistakes or facing danger.

战战恐惧的样子;兢兢小心谨慎的样子。形容非肠怕而微微发抖的样子。也形容小心谨慎的样子。[出处]《诗经·小雅·小昮》“战战兢兢,如临深渊,如履薄冰。”[例]那小孩~地走着,唯恐摔倒。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...