Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 战战业业
Pinyin: zhàn zhàn yè yè
Meanings: Miêu tả trạng thái cẩn trọng và chăm chỉ làm việc, lo sợ phạm sai lầm., Describes a state of carefulness and diligence in work, fearing mistakes., 戒慎畏惧的样子。[出处]康有为《上清帝第二书》“故先王懔朽索之驭马,虑天命之无常,战战业业,若履渊冰。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 占, 戈, 一
Chinese meaning: 戒慎畏惧的样子。[出处]康有为《上清帝第二书》“故先王懔朽索之驭马,虑天命之无常,战战业业,若履渊冰。”
Grammar: Cấu trúc thành ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh tinh thần trách nhiệm cao độ.
Example: 他每天都战战业业地完成任务。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zhàn zhàn yè yè dì wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Hằng ngày anh ấy đều hoàn thành nhiệm vụ một cách cẩn thận và chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả trạng thái cẩn trọng và chăm chỉ làm việc, lo sợ phạm sai lầm.
Nghĩa phụ
English
Describes a state of carefulness and diligence in work, fearing mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戒慎畏惧的样子。[出处]康有为《上清帝第二书》“故先王懔朽索之驭马,虑天命之无常,战战业业,若履渊冰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế