Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 战战
Pinyin: zhàn zhàn
Meanings: Trạng thái lo sợ, run rẩy, không yên tâm., State of fear, trembling, and uneasiness., ①发抖哆嗦的样子。[例]奋袖出臂,两股战战。——《虞初新志·秋声诗自序》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 占, 戈
Chinese meaning: ①发抖哆嗦的样子。[例]奋袖出臂,两股战战。——《虞初新志·秋声诗自序》。
Grammar: Là tính từ kép nhấn mạnh trạng thái căng thẳng hoặc lo lắng. Thường xuất hiện ở dạng thành ngữ như 战战兢兢.
Example: 他战战地站在那里,不敢动。
Example pinyin: tā zhàn zhàn dì zhàn zài nà lǐ , bù gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng đó run rẩy, không dám cử động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái lo sợ, run rẩy, không yên tâm.
Nghĩa phụ
English
State of fear, trembling, and uneasiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发抖哆嗦的样子。奋袖出臂,两股战战。——《虞初新志·秋声诗自序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!