Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战场

Pinyin: zhàn chǎng

Meanings: Chiến trường, nơi diễn ra các trận đánh., Battlefield, the place where battles occur., ①交战的场所。[例]开赴战场。[例]身外即战场。——清·薛福成《观巴黎油画记》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 占, 戈, 土

Chinese meaning: ①交战的场所。[例]开赴战场。[例]身外即战场。——清·薛福成《观巴黎油画记》。

Grammar: Danh từ cụ thể, có thể thay thế cho 战地 nhưng phổ biến hơn.

Example: 这片土地曾经是战场。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì céng jīng shì zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này từng là chiến trường.

战场
zhàn chǎng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến trường, nơi diễn ra các trận đánh.

Battlefield, the place where battles occur.

交战的场所。开赴战场。身外即战场。——清·薛福成《观巴黎油画记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

战场 (zhàn chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung