Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 或许
Pinyin: huò xǔ
Meanings: Perhaps, maybe., Có lẽ, có thể., ①可能但不肯定;也许。[例]他或许没有赶上火车。*②不一定。[例]他或许能来。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 口, 戈, 午, 讠
Chinese meaning: ①可能但不肯定;也许。[例]他或许没有赶上火车。*②不一定。[例]他或许能来。
Grammar: Phó từ biểu thị khả năng xảy ra, thường đặt trước động từ.
Example: 他或许会来参加聚会。
Example pinyin: tā huò xǔ huì lái cān jiā jù huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thể sẽ đến dự tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có lẽ, có thể.
Nghĩa phụ
English
Perhaps, maybe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可能但不肯定;也许。他或许没有赶上火车
不一定。他或许能来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!