Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 或者
Pinyin: huò zhě
Meanings: Or; used to indicate a choice between two or more options., Hoặc, hay là; dùng để biểu thị sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án., ①在可供选择的东西、状况或过程中的挑选。[例]决定学医或者学法律。*②连接词、词组或分句,表示从两种以上的事物中选择一种,或两种以上的事物同时存在。[例]这个任务可以交给小李或者小张。
HSK Level: 2
Part of speech: liên từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 口, 戈, 日, 耂
Chinese meaning: ①在可供选择的东西、状况或过程中的挑选。[例]决定学医或者学法律。*②连接词、词组或分句,表示从两种以上的事物中选择一种,或两种以上的事物同时存在。[例]这个任务可以交给小李或者小张。
Grammar: Liên từ nối các từ hoặc mệnh đề. Thường đứng ở giữa câu, trước và sau '或者' thường là các lựa chọn đồng cấp.
Example: 你要喝茶,或者咖啡?
Example pinyin: nǐ yào hē chá , huò zhě kā fēi ?
Tiếng Việt: Bạn muốn uống trà, hay là cà phê?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoặc, hay là; dùng để biểu thị sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án.
Nghĩa phụ
English
Or; used to indicate a choice between two or more options.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在可供选择的东西、状况或过程中的挑选。决定学医或者学法律
连接词、词组或分句,表示从两种以上的事物中选择一种,或两种以上的事物同时存在。这个任务可以交给小李或者小张
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!