Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 或多或少
Pinyin: huò duō huò shǎo
Meanings: More or less, to some extent., Ít nhiều, ở một mức độ nào đó.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 一, 口, 戈, 夕, 丿, 小
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để nhấn mạnh mức độ tương đối của vấn đề.
Example: 每个人都会或多或少遇到困难。
Example pinyin: měi gè rén dōu huì huò duō huò shǎo yù dào kùn nán 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều sẽ gặp khó khăn ít nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ít nhiều, ở một mức độ nào đó.
Nghĩa phụ
English
More or less, to some extent.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế