Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戒绝
Pinyin: jiè jué
Meanings: Từ bỏ hoàn toàn, cai nghiện., To completely abstain or quit., ①彻底戒除。[例]吸烟有害,还是戒绝为好。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 廾, 戈, 纟, 色
Chinese meaning: ①彻底戒除。[例]吸烟有害,还是戒绝为好。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ thói quen xấu (如烟酒).
Example: 他终于成功戒绝了烟酒。
Example pinyin: tā zhōng yú chéng gōng jiè jué le yān jiǔ 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã thành công trong việc từ bỏ thuốc lá và rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bỏ hoàn toàn, cai nghiện.
Nghĩa phụ
English
To completely abstain or quit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻底戒除。吸烟有害,还是戒绝为好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!