Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戒烟
Pinyin: jiè yān
Meanings: Cai thuốc lá, To quit smoking.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 廾, 戈, 因, 火
Grammar: Mang ý nghĩa ngừng một thói quen cụ thể, có tính chất cố định (như 吸烟 - hút thuốc).
Example: 医生建议他戒烟。
Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā jiè yān 。
Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên anh ấy cai thuốc lá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cai thuốc lá
Nghĩa phụ
English
To quit smoking.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!