Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒指

Pinyin: jiè zhǐ

Meanings: Ring, finger ring., Chiếc nhẫn, vòng đeo tay., ①用金属或其他材料做成的小环,常镶有宝石,戴在手指上作为装饰品、纪念物或护身符,或用作印章。[例]钻石戒指。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 廾, 戈, 扌, 旨

Chinese meaning: ①用金属或其他材料做成的小环,常镶有宝石,戴在手指上作为装饰品、纪念物或护身符,或用作印章。[例]钻石戒指。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tặng quà hoặc hôn nhân.

Example: 她收到了一枚漂亮的戒指。

Example pinyin: tā shōu dào le yì méi piào liang de jiè zhǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhận được một chiếc nhẫn xinh đẹp.

戒指 - jiè zhǐ
戒指
jiè zhǐ

📷 Rings

戒指
jiè zhǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc nhẫn, vòng đeo tay.

Ring, finger ring.

用金属或其他材料做成的小环,常镶有宝石,戴在手指上作为装饰品、纪念物或护身符,或用作印章。钻石戒指

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...