Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒慎

Pinyin: jiè shèn

Meanings: Răn dạy cẩn thận, hết sức thận trọng., To warn someone to be extremely cautious., ①警惕而审慎。[例]自不戒慎。——《广东军务记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 廾, 戈, 忄, 真

Chinese meaning: ①警惕而审慎。[例]自不戒慎。——《广东军务记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với phó từ như 小心 (cẩn thận).

Example: 做事时要戒慎小心。

Example pinyin: zuò shì shí yào jiè shèn xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Khi làm việc cần hết sức thận trọng.

戒慎
jiè shèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răn dạy cẩn thận, hết sức thận trọng.

To warn someone to be extremely cautious.

警惕而审慎。自不戒慎。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...