Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒心

Pinyin: jiè xīn

Meanings: Tâm lý đề phòng, cảnh giác., A sense of vigilance or caution., ①警惕戒备之心。[例]存有戒心。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 廾, 戈, 心

Chinese meaning: ①警惕戒备之心。[例]存有戒心。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với động từ như 抱有 (có) hoặc 保持 (giữ).

Example: 他对新同事抱有戒心。

Example pinyin: tā duì xīn tóng shì bào yǒu jiè xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tâm lý cảnh giác với đồng nghiệp mới.

戒心
jiè xīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm lý đề phòng, cảnh giác.

A sense of vigilance or caution.

警惕戒备之心。存有戒心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戒心 (jiè xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung