Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒律

Pinyin: jiè lǜ

Meanings: Luật lệ trong tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo., Religious rules, especially in Buddhism., ①教徒必须遵守的生活准则。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 廾, 戈, 彳, 聿

Chinese meaning: ①教徒必须遵守的生活准则。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với động từ như 遵守 (tuân thủ).

Example: 佛教徒必须遵守严格的戒律。

Example pinyin: fó jiào tú bì xū zūn shǒu yán gé de jiè lǜ 。

Tiếng Việt: Phật tử phải tuân thủ những giới luật nghiêm ngặt.

戒律
jiè lǜ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật lệ trong tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.

Religious rules, especially in Buddhism.

教徒必须遵守的生活准则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戒律 (jiè lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung