Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒奢宁俭

Pinyin: jiè shē níng jiǎn

Meanings: Răn dạy xa xỉ, đề cao tiết kiệm., Advocating frugality over extravagance., 戒戒除;奢奢侈;宁宁可,宁愿;俭节俭。宁愿节俭,也要戒除奢侈。[出处]《论语·八佾》“礼,与其奢也,宁俭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 廾, 戈, 大, 者, 丁, 宀, 亻, 佥

Chinese meaning: 戒戒除;奢奢侈;宁宁可,宁愿;俭节俭。宁愿节俭,也要戒除奢侈。[出处]《论语·八佾》“礼,与其奢也,宁俭。”

Grammar: Thành ngữ cổ, thường xuất hiện trong văn học hoặc triết lý đạo đức.

Example: 古人云:‘戒奢宁俭’。

Example pinyin: gǔ rén yún : ‘ jiè shē níng jiǎn ’ 。

Tiếng Việt: Người xưa nói: ‘Hãy tránh xa xỉ và giữ lấy tiết kiệm’.

戒奢宁俭
jiè shē níng jiǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răn dạy xa xỉ, đề cao tiết kiệm.

Advocating frugality over extravagance.

戒戒除;奢奢侈;宁宁可,宁愿;俭节俭。宁愿节俭,也要戒除奢侈。[出处]《论语·八佾》“礼,与其奢也,宁俭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戒奢宁俭 (jiè shē níng jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung