Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒备森严

Pinyin: jiè bèi sēn yán

Meanings: Phòng thủ nghiêm ngặt, cảnh giác cao độ., Heavily guarded and highly vigilant., 戒警戒;备防备。警戒防备极严密。[出处]《国语·晋三》“日考而习,戒备毕矣。”[例]记得那日是烈日当空,两万多人席地坐在大操场上,场外~。——陈若曦《任秀兰》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 廾, 戈, 夂, 田, 木, 林, 一, 厂

Chinese meaning: 戒警戒;备防备。警戒防备极严密。[出处]《国语·晋三》“日考而习,戒备毕矣。”[例]记得那日是烈日当空,两万多人席地坐在大操场上,场外~。——陈若曦《任秀兰》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả mức độ phòng thủ cao, thường làm vị ngữ trong câu.

Example: 军事基地周围戒备森严。

Example pinyin: jūn shì jī dì zhōu wéi jiè bèi sēn yán 。

Tiếng Việt: Xung quanh căn cứ quân sự được canh phòng cẩn mật.

戒备森严
jiè bèi sēn yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng thủ nghiêm ngặt, cảnh giác cao độ.

Heavily guarded and highly vigilant.

戒警戒;备防备。警戒防备极严密。[出处]《国语·晋三》“日考而习,戒备毕矣。”[例]记得那日是烈日当空,两万多人席地坐在大操场上,场外~。——陈若曦《任秀兰》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...