Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒坛

Pinyin: jiè tán

Meanings: Bàn thờ nơi nhà sư thọ giới hoặc thực hiện nghi lễ tôn giáo., Altar where monks receive precepts or conduct religious ceremonies., ①僧徒受戒的场所。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 廾, 戈, 云, 土

Chinese meaning: ①僧徒受戒的场所。

Grammar: Danh từ địa điểm, thường liên quan đến Phật giáo.

Example: 寺庙里的戒坛庄严肃穆。

Example pinyin: sì miào lǐ de jiè tán zhuāng yán sù mù 。

Tiếng Việt: Bàn thờ trong chùa nơi thọ giới trông rất trang nghiêm.

戒坛
jiè tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn thờ nơi nhà sư thọ giới hoặc thực hiện nghi lễ tôn giáo.

Altar where monks receive precepts or conduct religious ceremonies.

僧徒受戒的场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...