Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒刀

Pinyin: jiè dāo

Meanings: Dao nhỏ mà nhà sư mang theo để tự răn đe bản thân., A small knife carried by monks as a form of self-discipline., ①僧人所佩带的刀,戒律规定只准割衣物用,不许杀生。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 廾, 戈, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①僧人所佩带的刀,戒律规定只准割衣物用,不许杀生。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo.

Example: 僧人随身携带的戒刀象征着修行的决心。

Example pinyin: sēng rén suí shēn xié dài de jiè dāo xiàng zhēng zhe xiū xíng de jué xīn 。

Tiếng Việt: Con dao nhỏ mà các nhà sư mang theo biểu trưng cho quyết tâm tu hành.

戒刀
jiè dāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao nhỏ mà nhà sư mang theo để tự răn đe bản thân.

A small knife carried by monks as a form of self-discipline.

僧人所佩带的刀,戒律规定只准割衣物用,不许杀生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戒刀 (jiè dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung