Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: I, me (used to refer to oneself), Tôi, ta (dùng để chỉ bản thân người nói), ①自称;自己。[据]我,施身自谓也。——《说文》。[例]观我生。——《易·观卦》。[例]万物皆备于我矣。——《孟子·尽心上》。[合]我行(我这里);我身(我自己;我这个人);我咱(我自。我,我自己);我见犹怜(形容女子容貌姿态美丽动人);我家(自己。我们家);我侬(方言。我)——按:上古时代,“吾”和“我”在语法上有分别。“吾”不用于动词后面作为宾语。[例]今者吾丧我。——《庄子》。*②己方;己国。[合]敌我友;我每(我们);我伲(方言。我们);我曹(我们);我辈(我等,我们)。

HSK Level: 1

Part of speech: đại từ

Stroke count: 7

Radicals:

Chinese meaning: ①自称;自己。[据]我,施身自谓也。——《说文》。[例]观我生。——《易·观卦》。[例]万物皆备于我矣。——《孟子·尽心上》。[合]我行(我这里);我身(我自己;我这个人);我咱(我自。我,我自己);我见犹怜(形容女子容貌姿态美丽动人);我家(自己。我们家);我侬(方言。我)——按:上古时代,“吾”和“我”在语法上有分别。“吾”不用于动词后面作为宾语。[例]今者吾丧我。——《庄子》。*②己方;己国。[合]敌我友;我每(我们);我伲(方言。我们);我曹(我们);我辈(我等,我们)。

Hán Việt reading: ngã

Grammar: Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, thường đứng đầu câu và có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 我喜欢学习中文。

Example pinyin: wǒ xǐ huan xué xí zhōng wén 。

Tiếng Việt: Tôi thích học tiếng Trung.

1đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôi, ta (dùng để chỉ bản thân người nói)

ngã

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

I, me (used to refer to oneself)

自称;自己。[据]我,施身自谓也。——《说文》。[例]观我生。——《易·观卦》。[例]万物皆备于我矣。——《孟子·尽心上》。[合]我行(我这里);我身(我自己;我这个人);我咱(我自。我,我自己);我见犹怜(形容女子容貌姿态美丽动人);我家(自己。我们家);我侬(方言。我)——按

上古时代,“吾”和“我”在语法上有分别。“吾”不用于动词后面作为宾语。今者吾丧我。——《庄子》

己方;己国。敌我友;我每(我们);我伲(方言。我们);我曹(我们);我辈(我等,我们)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

我 (wǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung