Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 我黼子佩
Pinyin: wǒ fǔ zǐ pèi
Meanings: Tôi mặc trang phục đẹp, bạn đeo đồ trang sức – ám chỉ cùng nhau chia sẻ vinh hoa phú quý., I wear fine clothes, you wear jewelry – implies sharing wealth and prosperity together., 指夫妻同享荣华。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 我, 甫, 黹, 子, 亻
Chinese meaning: 指夫妻同享荣华。
Grammar: Thành ngữ lịch sự, thường dùng trong văn cảnh ca ngợi tình cảm gia đình hay cặp đôi.
Example: 夫妻之间本该‘我黼子佩’,共同享受生活的美好。
Example pinyin: fū qī zhī jiān běn gāi ‘ wǒ fǔ zǐ pèi ’ , gòng tóng xiǎng shòu shēng huó de měi hǎo 。
Tiếng Việt: Giữa vợ chồng vốn nên ‘cùng nhau chia sẻ vinh hoa’, cùng tận hưởng những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôi mặc trang phục đẹp, bạn đeo đồ trang sức – ám chỉ cùng nhau chia sẻ vinh hoa phú quý.
Nghĩa phụ
English
I wear fine clothes, you wear jewelry – implies sharing wealth and prosperity together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指夫妻同享荣华。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế