Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 我武惟扬

Pinyin: wǒ wǔ wéi yáng

Meanings: Tôi chỉ nêu bật lòng dũng cảm và quyết tâm chiến đấu., I only highlight my courage and determination to fight., 形容威武凌厉,奋发向上的样子。[出处]《尚书·泰誓中》“今朕必往,我武惟扬,侵于之疆,取彼凶残,我伐用张,于汤有光。”[例]台上的电灯,约有数百盏,又用瓦斯装成一个横匾,一副对联。匾上写的是~”。——清·陈天华《狮子吼》楔子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 我, 一, 弋, 止, 忄, 隹, 扌

Chinese meaning: 形容威武凌厉,奋发向上的样子。[出处]《尚书·泰誓中》“今朕必往,我武惟扬,侵于之疆,取彼凶残,我伐用张,于汤有光。”[例]台上的电灯,约有数百盏,又用瓦斯装成一个横匾,一副对联。匾上写的是~”。——清·陈天华《狮子吼》楔子。

Example: 在这场战斗中,我们要发扬我武惟扬的精神。

Example pinyin: zài zhè chǎng zhàn dòu zhōng , wǒ men yào fā yáng wǒ wǔ wéi yáng de jīng shén 。

Tiếng Việt: Trong trận chiến này, chúng ta cần phát huy tinh thần dũng cảm và quyết tâm.

我武惟扬
wǒ wǔ wéi yáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôi chỉ nêu bật lòng dũng cảm và quyết tâm chiến đấu.

I only highlight my courage and determination to fight.

形容威武凌厉,奋发向上的样子。[出处]《尚书·泰誓中》“今朕必往,我武惟扬,侵于之疆,取彼凶残,我伐用张,于汤有光。”[例]台上的电灯,约有数百盏,又用瓦斯装成一个横匾,一副对联。匾上写的是~”。——清·陈天华《狮子吼》楔子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

我武惟扬 (wǒ wǔ wéi yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung