Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 我们
Pinyin: wǒ men
Meanings: We, us., Chúng tôi, chúng ta., ①包括我在内的一组人。[例]当我们想到劳动时,也只有在这时,我们才觉得我们太老了。
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 12
Radicals: 我, 亻, 门
Chinese meaning: ①包括我在内的一组人。[例]当我们想到劳动时,也只有在这时,我们才觉得我们太老了。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 我们一起学习汉语。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ xué xí hàn yǔ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau học tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúng tôi, chúng ta.
Nghĩa phụ
English
We, us.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包括我在内的一组人。当我们想到劳动时,也只有在这时,我们才觉得我们太老了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!