Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成龙配套
Pinyin: chéng lóng pèi tào
Meanings: Hoàn chỉnh và đầy đủ các bộ phận, thuận tiện để sử dụng., Complete and fully equipped with all parts, convenient to use., 将零部件搭配起来,成为一套完整的整体。[例]这个~的方案十分可行。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 戊, 𠃌, 丿, 尤, 己, 酉, 大, 镸
Chinese meaning: 将零部件搭配起来,成为一套完整的整体。[例]这个~的方案十分可行。
Example: 这套设备成龙配套,非常实用。
Example pinyin: zhè tào shè bèi chéng lóng pèi tào , fēi cháng shí yòng 。
Tiếng Việt: Bộ thiết bị này hoàn chỉnh và rất hữu ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn chỉnh và đầy đủ các bộ phận, thuận tiện để sử dụng.
Nghĩa phụ
English
Complete and fully equipped with all parts, convenient to use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将零部件搭配起来,成为一套完整的整体。[例]这个~的方案十分可行。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế