Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成长
Pinyin: chéng zhǎng
Meanings: Lớn lên, trưởng thành, phát triển., To grow up, mature, develop., ①长到成熟阶段。*②向成熟阶段发展。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 戊, 𠃌, 长
Chinese meaning: ①长到成熟阶段。*②向成熟阶段发展。
Grammar: Có thể đứng độc lập làm vị ngữ hoặc nằm trong câu ghép.
Example: 孩子在健康地成长。
Example pinyin: hái zi zài jiàn kāng dì chéng zhǎng 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ đang lớn lên khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớn lên, trưởng thành, phát triển.
Nghĩa phụ
English
To grow up, mature, develop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长到成熟阶段
向成熟阶段发展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!