Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成都
Pinyin: Chéng dū
Meanings: Chengdu, the capital city of Sichuan Province, China., Thành Đô, thủ phủ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc., ①中国四川省省会和西南地区经济、文化、交通中心之一。位于四川盆地西北部,成都平原中心。面积3861平方公里。人口401万(1982)。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 17
Radicals: 戊, 𠃌, 者, 阝
Chinese meaning: ①中国四川省省会和西南地区经济、文化、交通中心之一。位于四川盆地西北部,成都平原中心。面积3861平方公里。人口401万(1982)。
Example: 我去年去了成都。
Example pinyin: wǒ qù nián qù le chéng dū 。
Tiếng Việt: Tôi đã đi Thành Đô năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành Đô, thủ phủ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Chengdu, the capital city of Sichuan Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国四川省省会和西南地区经济、文化、交通中心之一。位于四川盆地西北部,成都平原中心。面积3861平方公里。人口401万(1982)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!