Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成语
Pinyin: chéng yǔ
Meanings: Thành ngữ, cụm từ cố định mang ý nghĩa đặc biệt trong tiếng Trung., Idioms, fixed phrases with special meanings in Chinese., ①汉语词汇中特有的一种长期相沿习用的固定短语。来自于古代经典或著名著作历史故事和人们的口头,意思精辟,往往隐含于字面意义之中,不是其构成成分意义的简单相加,具有意义的整体性。它结构紧密,一般不能任意变动词序,抽换或增减其中的成分,具有结构的凝固性。其形式以四字格居多,也有少量三字格和多字格的。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 戊, 𠃌, 吾, 讠
Chinese meaning: ①汉语词汇中特有的一种长期相沿习用的固定短语。来自于古代经典或著名著作历史故事和人们的口头,意思精辟,往往隐含于字面意义之中,不是其构成成分意义的简单相加,具有意义的整体性。它结构紧密,一般不能任意变动词序,抽换或增减其中的成分,具有结构的凝固性。其形式以四字格居多,也有少量三字格和多字格的。
Example: 他很喜欢用成语。
Example pinyin: tā hěn xǐ huan yòng chéng yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích sử dụng thành ngữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành ngữ, cụm từ cố định mang ý nghĩa đặc biệt trong tiếng Trung.
Nghĩa phụ
English
Idioms, fixed phrases with special meanings in Chinese.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉语词汇中特有的一种长期相沿习用的固定短语。来自于古代经典或著名著作历史故事和人们的口头,意思精辟,往往隐含于字面意义之中,不是其构成成分意义的简单相加,具有意义的整体性。它结构紧密,一般不能任意变动词序,抽换或增减其中的成分,具有结构的凝固性。其形式以四字格居多,也有少量三字格和多字格的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!