Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成衣
Pinyin: chéng yī
Meanings: Ready-made clothing., Quần áo may sẵn., ①缝制好了的衣服。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 戊, 𠃌, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①缝制好了的衣服。
Grammar: Danh từ chỉ loại hàng hóa, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua sắm.
Example: 这家店卖成衣。
Example pinyin: zhè jiā diàn mài chéng yī 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán quần áo may sẵn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo may sẵn.
Nghĩa phụ
English
Ready-made clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缝制好了的衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!