Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成色
Pinyin: chéng sè
Meanings: Chất lượng, độ tinh khiết (đặc biệt kim loại quý như vàng, bạc), Quality, purity (especially precious metals like gold and silver)., ①金银块或钱币中所含纯金或纯银的比例,通常以每一千份中所占的份数来表示。*②与基体金属混合的度数;相对纯度(如金或银)。*③泛指质量。[例]这种烟叶味正,成色不错。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 戊, 𠃌, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①金银块或钱币中所含纯金或纯银的比例,通常以每一千份中所占的份数来表示。*②与基体金属混合的度数;相对纯度(如金或银)。*③泛指质量。[例]这种烟叶味正,成色不错。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực kim hoàn hoặc đánh giá giá trị tài sản.
Example: 这块金子的成色很好。
Example pinyin: zhè kuài jīn zǐ de chéng sè hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Chất lượng của khối vàng này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lượng, độ tinh khiết (đặc biệt kim loại quý như vàng, bạc)
Nghĩa phụ
English
Quality, purity (especially precious metals like gold and silver).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金银块或钱币中所含纯金或纯银的比例,通常以每一千份中所占的份数来表示
与基体金属混合的度数;相对纯度(如金或银)
泛指质量。这种烟叶味正,成色不错
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!