Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成群
Pinyin: chéng qún
Meanings: To gather in groups/clusters., Tụ thành nhóm, từng đàn, ①较多的人或动物聚集在一起。[例]野马喜欢成群地吃草或活动。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 戊, 𠃌, 君, 羊
Chinese meaning: ①较多的人或动物聚集在一起。[例]野马喜欢成群地吃草或活动。
Grammar: Miêu tả hành động hoặc trạng thái tập hợp số lượng lớn sinh vật hoặc đối tượng.
Example: 鸟儿成群飞过天空。
Example pinyin: niǎo ér chéng qún fēi guò tiān kōng 。
Tiếng Việt: Những chú chim bay thành từng đàn trên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ thành nhóm, từng đàn
Nghĩa phụ
English
To gather in groups/clusters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较多的人或动物聚集在一起。野马喜欢成群地吃草或活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!