Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成群集党
Pinyin: chéng qún jí dǎng
Meanings: Tụ họp thành bè đảng, To gather into factions/parties., 指一部分人结成小团体。[出处]《初刻拍案惊奇》卷九就有那一班意气相投的人,成群集党,如兄若弟往来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 戊, 𠃌, 君, 羊, 木, 隹, 兄, 龸
Chinese meaning: 指一部分人结成小团体。[出处]《初刻拍案惊奇》卷九就有那一班意气相投的人,成群集党,如兄若弟往来。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ chính trị.
Example: 他们成群集党,企图夺取政权。
Example pinyin: tā men chéng qún jí dǎng , qǐ tú duó qǔ zhèng quán 。
Tiếng Việt: Họ tụ họp thành bè đảng, âm mưu giành quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp thành bè đảng
Nghĩa phụ
English
To gather into factions/parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一部分人结成小团体。[出处]《初刻拍案惊奇》卷九就有那一班意气相投的人,成群集党,如兄若弟往来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế