Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成绩

Pinyin: chéng jì

Meanings: Thành tích, kết quả, Achievements, results., ①工作或学习的收获或成就;成功的业绩。[例]成绩显著。*②有关的比赛结果。[例]在比赛中取得良好的成绩。*③在一定阶段内学生作业的数量和质量。[例]衡量学业成绩的统一考试。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 戊, 𠃌, 纟, 责

Chinese meaning: ①工作或学习的收获或成就;成功的业绩。[例]成绩显著。*②有关的比赛结果。[例]在比赛中取得良好的成绩。*③在一定阶段内学生作业的数量和质量。[例]衡量学业成绩的统一考试。

Grammar: Danh từ phổ biến, đặc biệt trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc.

Example: 他的学习成绩很好。

Example pinyin: tā de xué xí chéng jì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Thành tích học tập của anh ấy rất tốt.

成绩 - chéng jì
成绩
chéng jì

📷 Red exam grade symbols in hand drawn style. A to F letters circled with sketchy marker lines. Doodle vector set for teacher tests, school reports, and student assessments.

成绩
chéng jì
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành tích, kết quả

Achievements, results.

工作或学习的收获或成就;成功的业绩。成绩显著

有关的比赛结果。在比赛中取得良好的成绩

在一定阶段内学生作业的数量和质量。衡量学业成绩的统一考试

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...