Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成立
Pinyin: chéng lì
Meanings: To establish or found., Thành lập, thiết lập, ①(组织、机构等)开始建立。[例]成立了共和国。*②创立,建立,设立。[例]成立了一个宗教团体。*③(论点)站得住脚或驳不倒。[例]这个论点不能成立。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 戊, 𠃌, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: ①(组织、机构等)开始建立。[例]成立了共和国。*②创立,建立,设立。[例]成立了一个宗教团体。*③(论点)站得住脚或驳不倒。[例]这个论点不能成立。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng với cả tổ chức và ý tưởng trừu tượng.
Example: 这个公司是去年成立的。
Example pinyin: zhè ge gōng sī shì qù nián chéng lì de 。
Tiếng Việt: Công ty này được thành lập năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành lập, thiết lập
Nghĩa phụ
English
To establish or found.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(组织、机构等)开始建立。成立了共和国
创立,建立,设立。成立了一个宗教团体
(论点)站得住脚或驳不倒。这个论点不能成立
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!