Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成矿

Pinyin: chéng kuàng

Meanings: Hình thành mỏ khoáng sản, To form mineral deposits., ①使(金属)转变为矿石。*②注入或补给矿物。*③使有机物矿化。*④使其转变为矿物形态。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 戊, 𠃌, 广, 石

Chinese meaning: ①使(金属)转变为矿石。*②注入或补给矿物。*③使有机物矿化。*④使其转变为矿物形态。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến địa chất và khai thác mỏ.

Example: 这里的地质条件容易成矿。

Example pinyin: zhè lǐ de dì zhì tiáo jiàn róng yì chéng kuàng 。

Tiếng Việt: Điều kiện địa chất ở đây dễ hình thành mỏ khoáng sản.

成矿
chéng kuàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thành mỏ khoáng sản

To form mineral deposits.

使(金属)转变为矿石

注入或补给矿物

使有机物矿化

使其转变为矿物形态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成矿 (chéng kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung