Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成灾

Pinyin: chéng zāi

Meanings: To become a disaster or calamity., Trở thành tai họa, gây ra thảm họa, ①造成灾害。[例]害虫成灾,毁了大片庄稼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 戊, 𠃌, 宀, 火

Chinese meaning: ①造成灾害。[例]害虫成灾,毁了大片庄稼。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, miêu tả hậu quả nghiêm trọng của một sự việc.

Example: 洪水泛滥成灾。

Example pinyin: hóng shuǐ fàn làn chéng zāi 。

Tiếng Việt: Lũ lụt tràn lan trở thành tai họa.

成灾
chéng zāi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành tai họa, gây ra thảm họa

To become a disaster or calamity.

造成灾害。害虫成灾,毁了大片庄稼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成灾 (chéng zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung