Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成果

Pinyin: chéng guǒ

Meanings: Achievements, results obtained., Thành quả, kết quả đạt được, ①成为树林。[例]昔日一片荒滩,如今果木成林。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 戊, 𠃌, 日, 木

Chinese meaning: ①成为树林。[例]昔日一片荒滩,如今果木成林。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ kết quả hoặc thành tựu sau quá trình phấn đấu. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 经过努力,我们终于看到了成果。

Example pinyin: jīng guò nǔ lì , wǒ men zhōng yú kàn dào le chéng guǒ 。

Tiếng Việt: Sau những nỗ lực, cuối cùng chúng tôi đã thấy được thành quả.

成果
chéng guǒ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành quả, kết quả đạt được

Achievements, results obtained.

成为树林。昔日一片荒滩,如今果木成林

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成果 (chéng guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung