Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成材

Pinyin: chéng cái

Meanings: Trưởng thành, phát triển thành tài năng, To grow up, to develop into talent., ①生产某一产品所耗费的全部费用。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 戊, 𠃌, 才, 木

Chinese meaning: ①生产某一产品所耗费的全部费用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về sự trưởng thành hoặc phát triển của con người. Thường kết hợp với 对象 (người, cây cối).

Example: 这孩子将来一定能成材。

Example pinyin: zhè hái zi jiāng lái yí dìng néng chéng cái 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này tương lai chắc chắn sẽ thành tài.

成材
chéng cái
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trưởng thành, phát triển thành tài năng

To grow up, to develop into talent.

生产某一产品所耗费的全部费用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...