Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成本
Pinyin: chéng běn
Meanings: Cost, expenses., Chi phí, giá thành, 整天整夜,日日夜夜。[出处]杜鹏程《在和平的日子里》第一章“成日成夜爆破声不断,好像这里在进行一场决定人类命运的大战。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 戊, 𠃌, 本
Chinese meaning: 整天整夜,日日夜夜。[出处]杜鹏程《在和平的日子里》第一章“成日成夜爆破声不断,好像这里在进行一场决定人类命运的大战。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 生产成本正在上升。
Example pinyin: shēng chǎn chéng běn zhèng zài shàng shēng 。
Tiếng Việt: Chi phí sản xuất đang tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí, giá thành
Nghĩa phụ
English
Cost, expenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整天整夜,日日夜夜。[出处]杜鹏程《在和平的日子里》第一章“成日成夜爆破声不断,好像这里在进行一场决定人类命运的大战。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!