Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成方

Pinyin: chéng fāng

Meanings: Gom lại thành nhóm, sắp xếp theo trật tự, To gather into groups, to arrange in order., ①形成文字,写在纸上。[例]已有腹稿,尚未成文。[例]一条不成文的规定。[例]现成的文章。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 戊, 𠃌, 丿, 亠

Chinese meaning: ①形成文字,写在纸上。[例]已有腹稿,尚未成文。[例]一条不成文的规定。[例]现成的文章。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi cần sắp xếp hoặc phân chia một tập thể. Đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần sắp xếp.

Example: 把学生分成几个小组来完成任务。

Example pinyin: bǎ xué shēng fēn chéng jǐ gè xiǎo zǔ lái wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chia học sinh thành vài nhóm để hoàn thành nhiệm vụ.

成方
chéng fāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gom lại thành nhóm, sắp xếp theo trật tự

To gather into groups, to arrange in order.

形成文字,写在纸上。已有腹稿,尚未成文。一条不成文的规定。现成的文章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...