Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成文
Pinyin: chéng wén
Meanings: To put into writing, to formalize as regulations., Viết thành văn bản, lập thành quy định chính thức, ①整数,如五百、一千。*②百分比。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 戊, 𠃌, 乂, 亠
Chinese meaning: ①整数,如五百、一千。*②百分比。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong trường hợp cần biến một ý tưởng/ý kiến thành tài liệu chính thức. Kết hợp với 对象 (quyết định, luật pháp, quy định).
Example: 我们必须把这个决定成文。
Example pinyin: wǒ men bì xū bǎ zhè ge jué dìng chéng wén 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải viết quyết định này thành văn bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết thành văn bản, lập thành quy định chính thức
Nghĩa phụ
English
To put into writing, to formalize as regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整数,如五百、一千
百分比
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!