Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成数
Pinyin: chéng shù
Meanings: Tỷ lệ, phần trăm, số liệu thống kê, Proportion, percentage, statistical figures., ①获得的成绩非常显著。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 戊, 𠃌, 娄, 攵
Chinese meaning: ①获得的成绩非常显著。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các báo cáo, phân tích về số liệu hoặc tỷ lệ. Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 今年的经济增长成数不错。
Example pinyin: jīn nián de jīng jì zēng zhǎng chéng shù bú cuò 。
Tiếng Việt: Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế năm nay khá tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ, phần trăm, số liệu thống kê
Nghĩa phụ
English
Proportion, percentage, statistical figures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
获得的成绩非常显著
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!