Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成总

Pinyin: chéng zǒng

Meanings: General Manager Cheng or General Manager (usually used to refer to a high-ranking person in a company or organization)., Tổng giám đốc Thành hoặc Tổng giám đốc (thường dùng để gọi một người có chức vị cao trong công ty, tổ chức), ①(口)∶总共。*②整批地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 戊, 𠃌, 心

Chinese meaning: ①(口)∶总共。*②整批地。

Grammar: Dùng như một danh xưng tôn trọng dành cho cấp trên trong công việc. Thường được đặt trước họ của người đó.

Example: 成总今天要开会。

Example pinyin: chéng zǒng jīn tiān yào kāi huì 。

Tiếng Việt: Tổng giám đốc Thành hôm nay sẽ có cuộc họp.

成总
chéng zǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng giám đốc Thành hoặc Tổng giám đốc (thường dùng để gọi một người có chức vị cao trong công ty, tổ chức)

General Manager Cheng or General Manager (usually used to refer to a high-ranking person in a company or organization).

(口)∶总共

整批地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...