Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成心
Pinyin: chéng xīn
Meanings: To deliberately or intentionally do something., Cố ý, có chủ tâm làm điều gì đó, ①故意地。[例]成心用含糊和使人误解的语言。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 戊, 𠃌, 心
Chinese meaning: ①故意地。[例]成心用含糊和使人误解的语言。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất nhấn mạnh vào ý đồ hoặc mục đích của hành động. Thường đi kèm với trạng ngữ phủ định (không, chẳng).
Example: 他不是成心要伤害你的。
Example pinyin: tā bú shì chéng xīn yào shāng hài nǐ de 。
Tiếng Việt: Anh ấy không cố ý muốn làm tổn thương bạn đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố ý, có chủ tâm làm điều gì đó
Nghĩa phụ
English
To deliberately or intentionally do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意地。成心用含糊和使人误解的语言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!