Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成形

Pinyin: chéng xíng

Meanings: To take shape, to form into a complete shape., Hình thành, tạo hình dạng hoàn chỉnh, ①形成。[例]正在成形的思想之新奇简直使他大吃一惊。*②排列成一定形式或形状。[例]使玻璃成形。*③医学上指具有正常的形状。[例]大便成形。*④医学上指修复损伤的组织或器官。[例]成形外科。[例]骨成形术。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 戊, 𠃌, 开, 彡

Chinese meaning: ①形成。[例]正在成形的思想之新奇简直使他大吃一惊。*②排列成一定形式或形状。[例]使玻璃成形。*③医学上指具有正常的形状。[例]大便成形。*④医学上指修复损伤的组织或器官。[例]成形外科。[例]骨成形术。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với chủ ngữ là ý tưởng, kế hoạch, hoặc vật liệu. Vị trí: Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.

Example: 这个想法开始成形了。

Example pinyin: zhè ge xiǎng fǎ kāi shǐ chéng xíng le 。

Tiếng Việt: Ý tưởng này bắt đầu hình thành rồi.

成形
chéng xíng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thành, tạo hình dạng hoàn chỉnh

To take shape, to form into a complete shape.

形成。正在成形的思想之新奇简直使他大吃一惊

排列成一定形式或形状。使玻璃成形

医学上指具有正常的形状。大便成形

医学上指修复损伤的组织或器官。成形外科。骨成形术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成形 (chéng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung